JavaScript – một ngôn ngữ lập trình cực kỳ phổ biến trong ngành ngày nay. Có thể khẳng định rằng JavaScript, hay gọi tắt là JS, là một ngôn ngữ rất được ưa chuộng trong vài năm gần đây. Đã xuất hiện nhiều framework được phát triển bằng JavaScript, và chúng đã trở thành một phần quan trọng trong cộng đồng lập trình. Từ phía frontend đến backend, JS hiện diện mạnh mẽ tại mọi nơi. Dưới đây là một số thông tin về Javascript là gì và giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ đặc biệt này.
Javascript là gì?
JavaScript là ngôn ngữ lập trình web rất phổ biến ngày nay. Nó được tích hợp và nhúng vào mã nguồn HTML để làm cho trang web trở nên sinh động hơn. JavaScript đóng vai trò như một phần của trang web, cho phép thực thi Client-side Script từ phía người dùng giống như máy chủ (Node.js). Điều này giúp tạo ra những trang web động và tương tác.
Tìm hiểu lịch sử phát triển của Javascript
Brendan Eich là người phát triển JavaScript tại Netscape, xuất phát từ ngôn ngữ Mocha. Ban đầu, Mocha được đổi thành LiveScript, và sau cùng mới chính thức đổi tên thành JavaScript.
Năm 1998, JavaScript được cập nhật với phiên bản ECMAScript 2, và năm 1999, ECMAScript 3 được giới thiệu.
Đến năm 2016, JavaScript đã chiếm 92% trên tổng số website và được đánh giá là một công cụ cực kỳ quan trọng đối với lập trình viên.
Cách hoạt động của Javascript là gì?
JavaScript hoạt động như sau:
- Nhúng vào HTML: JavaScript thường được nhúng trực tiếp vào mã nguồn HTML của trang web thông qua thẻ <script>.
html
Copy code
<script>
// Mã JavaScript được đặt ở đây
</script>
- Xử lý Client-side: JavaScript chủ yếu thực thi ở phía client (trình duyệt web của người dùng). Điều này có nghĩa là mã JavaScript được tải về và thực thi trực tiếp trên máy tính hoặc thiết bị của người dùng, giúp tăng tính tương tác và động đà của trang web.
- Sự tương tác với DOM: JavaScript tương tác chủ yếu với DOM (Document Object Model), biểu diễn cấu trúc của trang web. Nó có thể thêm, xóa, hoặc thay đổi nội dung của trang mà không cần phải tải lại trang.
- Xử lý Sự kiện (Event Handling): JavaScript có khả năng xử lý sự kiện như nhấn nút, click chuột, hoặc nhập liệu từ người dùng. Điều này giúp tạo ra trang web có khả năng phản hồi và tương tác.
- Giao tiếp với Server (Ajax): JavaScript có thể sử dụng công nghệ Ajax để tương tác với máy chủ, gửi và nhận dữ liệu mà không cần phải tải lại trang. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà và nhanh chóng.
Xem thêm: Ngôn Ngữ Lập Trình: Cấu Trúc Và Các Loại Ngôn Ngữ Phổ Biến Hiện Nay
Công dụng của Javascript là gì?
Ngoài việc hiểu về JavaScript là ngôn ngữ lập trình, việc biết được những công dụng cụ thể của nó cũng rất quan trọng. Điều này giúp bạn áp dụng JavaScript một cách hiệu quả hơn trong công việc. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
- Thay đổi nội dung HTML: Sử dụng phương thức chính của JavaScript là getElementById(), có thể tìm một phần tử HTML thông qua id và thay đổi nội dung của phần tử đó (Internal HTML).
Ví dụ: document.getElementById(‘demo’).innerHTML = ‘Hello JavaScript’;
- Thay đổi giá trị thuộc tính HTML: JavaScript có khả năng thay đổi giá trị của các thuộc tính, như thay đổi giá trị của thuộc tính src (source) của thẻ <img>.
- Thay đổi kiểu HTML: JavaScript có thể thay đổi kiểu của phần tử HTML.
Ví dụ: document.getElementById(‘demo’).style.fontSize = ’35px’;
- Ẩn các phần tử HTML: JavaScript có thể ẩn các phần tử HTML bằng cách thay đổi kiểu hiển thị của chúng.
- Hiển thị các phần tử HTML: Ngược lại, JavaScript cũng có thể hiển thị các phần tử HTML, thậm chí là những phần tử đã được ẩn, thông qua việc thay đổi kiểu hiển thị của chúng.
Ưu nhược điểm của ngôn ngữ lập trình Javascript
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình đang rất phổ biến, mang đến nhiều ưu điểm đáng chú ý. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, những nhược điểm của ngôn ngữ này cũng cần được chú ý.
Ưu điểm của Javascript là gì?
JavaScript có nhiều ưu điểm đáng chú ý, bao gồm:
- Phổ biến và Hỗ trợ mạnh mẽ: JavaScript là một ngôn ngữ phổ biến được hỗ trợ mạnh mẽ trên nhiều trình duyệt, giúp đảm bảo khả năng tương thích và sử dụng rộng rãi trên nền tảng web.
- Dễ học và Sử dụng: JavaScript có cú pháp đơn giản và gần gũi với nhiều lập trình viên, giúp giảm độ khó khi học và sử dụng ngôn ngữ này.
- Chạy ở Phía Client (Client-side): JavaScript thực thi trực tiếp trên trình duyệt của người dùng, giúp tăng tính tương tác và động đà của trang web mà không cần tải lại.
- Đa nhiệm và Bất đồng bộ (Asynchronous): JavaScript hỗ trợ xử lý đa nhiệm và các hoạt động bất đồng bộ, giúp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng web.
- Cộng đồng Lớn và Thư viện Framework: Cộng đồng JavaScript rộng lớn, với nhiều thư viện và framework như React, Angular, Vue giúp phát triển ứng dụng web dễ dàng và nhanh chóng.
- Phát triển Full-stack với Node.js: JavaScript không chỉ hỗ trợ phát triển frontend mà còn cho phép phát triển full-stack thông qua Node.js, mở rộng khả năng sử dụng của ngôn ngữ này.
- Công cụ Kiểm thử và Debugging tốt: JavaScript có nhiều công cụ mạnh mẽ giúp kiểm thử và gỡ lỗi hiệu quả, như Chrome Developer Tools, Node.js Inspector, và nhiều công cụ khác.
- Cập nhật Định kỳ: ECMAScript, tiêu chuẩn cơ bản của JavaScript, thường xuyên được cập nhật với các phiên bản mới, mang lại những tính năng và cải tiến mới cho lập trình viên.
Xem thêm: Lập Trình Là Gì? Những Kiến Thức Lập Trình Cơ Bản Cần Nắm Vững
Nhược điểm của ngôn ngữ Javascript cơ bản
Mặc dù JavaScript có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm:
- Bảo mật: JavaScript chạy ở phía client, có thể dễ bị tấn công từ mã độc hại hoặc hacker. Điều này đặt ra thách thức về bảo mật cho các ứng dụng web.
- Chỉ chạy trên Trình duyệt: JavaScript là ngôn ngữ phía client, nghĩa là nó chỉ chạy trên trình duyệt web. Điều này giới hạn khả năng sử dụng của nó trong môi trường không phải là trình duyệt.
- Hiệu suất: Đôi khi, JavaScript có thể gây ra hiệu suất kém đối với trang web, đặc biệt là khi sử dụng trong các ứng dụng lớn và phức tạp.
- Phụ thuộc vào Kết nối Internet: Nếu người dùng tắt JavaScript hoặc có vấn đề về kết nối Internet, trải nghiệm của họ trên trang web có thể bị giảm chất lượng.
- Thiếu Quy tắc Cấu trúc: JavaScript không ép buộc các quy tắc cấu trúc nghiêm ngặt, điều này có thể dẫn đến mã nguồn khó đọc và bảo trì.
- Phát triển Fragmented: Sự phát triển của JavaScript qua nhiều thư viện và framework khác nhau có thể tạo ra sự phân mảnh, làm cho lập trình viên phải đối mặt với quá nhiều lựa chọn và quy định.
- Xử lý Đồng thời: Trong môi trường đồng thời, JavaScript có thể gặp khó khăn trong việc xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc, đặc biệt là khi sử dụng trong ứng dụng đòi hỏi đồng bộ.
Hướng dẫn cách viết chương trình Javascript
Viết chương trình JavaScript thường bắt đầu với việc nhúng mã nguồn JavaScript vào trong trang HTML hoặc tạo một tệp tin JavaScript riêng. Dưới đây là hướng dẫn cách viết một đoạn mã JavaScript đơn giản:
- Nhúng JavaScript trong HTML:
Để nhúng JavaScript trực tiếp vào trang HTML, bạn có thể sử dụng thẻ <script>.
html
Copy code
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<title>Chương trình JavaScript đơn giản</title>
</head>
<body>
<h1>Chào mừng đến với trang web của chúng tôi</h1>
<script>
// Đoạn mã JavaScript
alert(‘Chào mừng bạn đến với trang web!’);
</script>
</body>
</html>
- Tạo tệp tin JavaScript riêng:
Bạn cũng có thể tạo một tệp tin JavaScript riêng và sau đó nhúng nó vào trang HTML.
-
- Tạo tệp tin JavaScript (ví dụ: script.js):
javascript
Copy code
// Trong tệp script.js
alert(‘Chào mừng bạn đến với trang web!’);
-
- Nhúng tệp tin JavaScript trong trang HTML:
html
Copy code
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<title>Chương trình JavaScript từ tệp tin riêng</title>
<script src=”script.js”></script>
</head>
<body>
<h1>Chào mừng đến với trang web của chúng tôi</h1>
</body>
</html>
Mã JavaScript thường được đặt trong thẻ <script> và có thể nằm ở phía trên phần <head> hoặc dưới phần <body> của trang HTML. Đối với mã JavaScript phức tạp hơn, thường được phát triển trong các tệp tin riêng để giữ mã nguồn gọn gàng và dễ quản lý.
Xem thêm: Hướng Dẫn Học Viết Code Chuẩn Cho Người Mới Bắt Đầu Từ A – Z
Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến JavaScript
Trước khi bắt đầu sử dụng JavaScript, bạn chắc chắn sẽ đặt ra nhiều câu hỏi và thắc mắc. Để hỗ trợ bạn giải đáp những vấn đề này, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi sau đây:
JavaScript chạy ở phía client hay phía server?
JavaScript chủ yếu chạy ở phía client, trực tiếp trên trình duyệt của người dùng.
DOM là gì và vai trò của nó trong lập trình JavaScript là gì?
DOM (Document Object Model) là một biểu diễn cấu trúc của trang HTML/XML và giúp JavaScript tương tác với và thay đổi nội dung của trang web.
Có bao nhiêu kiểu dữ liệu trong JavaScript?
JavaScript có 7 kiểu dữ liệu: undefined, null, boolean, number, string, object, và symbol.
Sự khác biệt giữa let, const, và var trong JavaScript là gì?
let và const là các biến có phạm vi (scope) block, trong khi var có phạm vi là function-scoped. const không thể gán lại giá trị sau khi đã được gán.
Promise trong JavaScript là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Promise là một cơ chế xử lý bất đồng bộ trong JavaScript, giúp quản lý và xử lý các hoạt động không đồng bộ một cách hiệu quả.
Async/Await làm thay đổi cách xử lý bất đồng bộ trong JavaScript như thế nào?
Async/Await là một cú pháp ngôn ngữ giúp viết mã bất đồng bộ theo cách đồng bộ hơn, dễ đọc và duy trì hơn so với sử dụng Promise.
Thư viện và Framework phổ biến nào được sử dụng cùng JavaScript?
Các thư viện như React, Angular, và Vue.js, cũng như các framework như Express.js và Node.js, là phổ biến trong cộng đồng phát triển JavaScript.
Nếu muốn thực hiện một yêu cầu HTTP từ JavaScript, bạn sẽ sử dụng phương thức nào?
Bạn có thể sử dụng phương thức fetch() để thực hiện yêu cầu HTTP trong JavaScript.
Trên đây là tất cả thông tin về JavaScript là gì và cách viết chương trình JS một cách đơn giản nhất. Tuy nhiên, những thông tin này từ Coding Guru chỉ mang lại cái nhìn tổng quan nhất về ngôn ngữ lập trình này. Nếu bạn muốn phát triển kỹ năng tốt hơn trong lĩnh vực này, hãy tìm hiểu sâu sắc hơn và học kỹ lưỡng hơn về ngôn ngữ lập trình này.
Xem thêm: PHP Framework Là Gì? Top 10 PHP Framework Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay